nghênh tiếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghênh tiếp+
- Welcome and entertain
- Nghênh tiếp trọng thể một đơn vị khách quý
To welcome and entertain solemnly a guest of honour
- Nghênh tiếp trọng thể một đơn vị khách quý
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghênh tiếp"
- Những từ có chứa "nghênh tiếp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
welcome applause reception receive whoop culbertson unwelcomed entertainment swagger rakish more...
Lượt xem: 486